Cơ khí đang là một ngành kinh tế mũi nhọn đóng góp nhiều cho sự phát triển của đất nước. Kèm theo đó là nhu cầu hợp tác, phát triển cùng các đối tác nước ngoài. Vì vậy, thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành cơ khí cũng trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Cùng xem qua tổng hợp đầy đủ, chi tiết nhất của Phương Đông về các từ ngữ tiếng Anh trong ngành cơ khí sau đây:
Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành cơ khí về các dụng cụ máy móc
Vần A
Auxiliary clearance angle : góc sau phụ
Auxiliary plane angle : góc nghiêng phụ
Auxilary cutting edge/end cut edge : lưỡi cắt phụ
Angle : Dao phay góc
Automatic lathe: Máy tiện tự động
Vần B
Built up edge (BUE) : lẹo dao
Board turning tool : dao tiện tinh rộng bản
Boring tool : dao tiện (doa) lỗ
Bent-tail dog: Tốc chuôi cong
Bench lathe: Máy tiện để bàn
Vần C
Chief angles : các góc chính
Chip : Phoi
Clearance angle: góc sau
Cutting angle : góc cắt (d)
Cutting –off tool, parting tool : dao tiện cắt đứt
Chamfer tool : dao vát mép
Cutting fluid/coolant : dung dịch trơn nguội
Cutting speed : tốc độ cắt
Cross feed : chạy dao ngang
Cross slide : Bàn trượt ngang
Compound slide: Bàn trượt hỗn hợp
Camshaft lathe: Máy tiện trục cam
Cutting –off lathe: Máy tiện cắt đứt
Chuck: Mâm cặp
Cylindrical milling cutter : Dao phay mặt trụ
Vần D
Disk-type milling cutter : Dao phay đĩa
Dead center: Mũi tâm chết (cố định)
Dog plate: Mâm cặp tốc
Dove-tail milling cutter : Dao phay rãnh đuôi én
Vần E
End mill : Dao phay ngón
Vần F
Flank : mặt sau
Face : mặt trước
Facing tool : dao tiện mặt đầu
Finishing turning tool : dao tiện tinh
Feed (gear) box: Hộp chạy dao
Feed shaft: Trục chạy dao
Face milling cutter : Dao phay mặt đầu
Form-relieved tooth : Răng dạng hớt lưng
Follower rest: Luy nét di động
Vần G
Gang milling cutter : Dao phay tổ hợp
Vần H
Hand wheel: Tay quay
Vần I
Inserted-blade milling cutter : Dao phay răng ghép
Inserted blade : Răng ghép
Vần J
Jaw: Chấu kẹp
Vần K
Key-seat milling cutter : Dao phay rãnh then
Vần L
Lip angle : góc sắc (b)
Lathe dog : Tốc máy tiện
Lathe bed : Băng máy
Longitudinal feed : chạy dao dọc
Left/right hand cutting tool : dao tiện trái/phải
Lead screw: Trục vít me
Lathe center: Mũi tâm
Vần M
Milling cutter : Dao phay
Machined surface : bề mặt đã gia công
Main spindle: Trục chính
Vần N
Nose : mũi dao
Nose radius : bán kính mũi dao
Vần P
Plain milling cutter : Dao phay đơn
Plane approach angle : góc nghiêng chính (j)
Plane point angle : góc mũi dao (e)
Pointed turning tool : dao tiện tinh đầu nhọn
Profile turning tool : dao tiện định hình
Profile-turing lathe: Máy tiện chép hình
Vần R
Righ-hand milling cutter : Dao phay răng xoắn phải
Rake angle : góc trước
Roughing turning tool : dao tiện thô
Rest: Luy nét
Rotaring center: Mũi tâm quay
Relieving lathe: Máy tiện hớt lưng
Vần S
Straight turning tool : dao tiện đầu thẳng
Saddle: Bàn trượt
Speed box: Hộp tốc độ
Steady rest: Luy nét cố định
Semiautomatic lathe: Máy tiện bán tự động
Screw/Thread-cutting lathe: Máy tiện ren
Sliting saw, circular saw : Dao phay cắt đứt
Single-angle milling cutter : Dao phay góc đơn
Shank-type cutter : Dao phay ngón
Slot milling cutter : Dao phay rãnh
Vần T
Tool : dụng cụ, dao
Tool life : tuổi thọ của dao
Thread tool : dao tiện ren
Tool holder: Đài dao
Turret: Đầu rơ-vôn-ve
Turret lathe: Máy tiện rơ-vôn-ve
T-slot cutter : Dao phay rãnh chữ T
Vần W
Wood lathe : Máy tiện gỗ
Thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành cơ khí chế tạo máy
Vần A
Assembly jigs: đồ gá lắp ráp
Automatic line: dây chuyền tự động
Abrasive wear: sự mòn do mài
Abrasive machine: máy gia công mài
Arc weld: hàn hồ quang
Vần B
Bent- tail dog: Tốc chuôi cong
Boring fixture: đồ gá khoan, đồ gá doa
Bolt: bu-lông
Vần C
Cross slide: Bàn trượt ngang
Carriage: Bàn xe dao
Compound slide: Bàn trượt hỗn hợp
Chuck: Mâm cặp
Cutting theory: Nguyên lý cắt
Vần D
Dividing head: Ụ phân độ
Dead center: Mũi tâm chết (cố định)
Dog plate: Mâm cặp tốc
Design Automation: Tự động hóa thiết kế
Vần E
Electrical installations: trang thiết bị điện
Vần F
Feed (gear) box: Hộp chạy dao
Feed shaft: Trục chạy dao
Four- jaw chuck: Mâm cặp 4 chấu
Follower rest: Luy nét di động
Face plate: Mâm cặp hoa mai
Front view: hình chiếu đứng
Vần G
Gauging fixture: đồ gá kiểm tra
Vần H
Headstock: Ụ trước
Hand wheel: Tay quay
High- speed steel cutting tool: dụng cụ cắt bằng thép gió
Vần J
Jaw: Chấu kẹp
Vần L
Lathe bed: Băng máy
Lathe dog: Tốc máy tiện
Lathe: máy tiện
Lathe center: Mũi tâm
Lead screw: Trục vít me
Labour safety: An toàn lao động
Vần M
Main spindle: Trục chính
Milling fixture: đồ gá phay
Manufacturing automation: Tự động hóa sản xuất
Vần O
Oblique projection: phép chiếu xiên
Orthographic projection: phép chiếu trực giao hay chiếu vuông góc
Vần P
Perspective projection: phép chiếu phối cảnh
Parallel projection: Phép chiếu song song
Projection plane: Mặt phẳng chiếu
Vần R
Rest: Luy nét
Rotaring center: Mũi tâm quay
Vần S
Saddle: Bàn trượt
Speed box: Hộp tốc độ
Steady rest: Luy nét cố định
Screw: vít
Side view: hình chiếu cạnh
Vần T
Tailstock: Ụ sau
Tool holder: Đài dao
Three- jaw chuck: Mâm cặp 3 chấu
Top view: hình chiếu bằng
Vần W
Wheel shape: dạng đá mài
Wheel: bánh xe
Work head: đầu làm việc
Wheel tractor: máy kéo bánh hơi
Work support arm: cần chống
Work rest blade: thanh tựa
Workpiece: chi tiết gia công, phôi
Work surface: Bề mặt gia công
Workholder retainer: mâm kẹp phôi
Wrench opening : đầu mở miệng, đầu khoá
Work fixture: đồ gá kẹp chặt
Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành cơ khí lắp ráp
Vần A
Adapter plate unit: bộ gắn đầu tiêu chuẩn
Abrasive belt: băng tải gắn bột mài
Abrasive slurry: bùn sệt mài
Amplifier: bộ khuyếch đại
Aerodynamic controller: bộ kiểm soát khí động lực
Audio oscillator: bộ dao động âm thanh
Adjustable support: gối tựa điều chỉnh
Apron: tấm chắn
Aileron: cánh phụ cân bằng
Arbor support: ổ đỡ trục
Adjusttable wrench: mỏ lết
Vần B
Bed shaper: băng may
Burnisher: dụng cụ mài bóng
Vần C
Camshaft: trục cam
Change gear train: truyền động đổi rãnh
Contact roll: con lăn tiếp xúc
Circular sawing machine: máy cưa vòng
CNC vertical machine: máy phay đứng CNC
CNC machine tool: máy công cụ điều khiển số
Vần D
Drill chuck: đầu kẹp mũi khoan
Drivig pin: chốt xoay
Vần E
Electric- contact gaugehead: đầu đo điện tiếp xúc
End mill: dao phay mặt đầu
Elevator: cánh nâng
Expansion reamer: dao chuôt nong rộng
Electric- contact gaugehead: đầu đo điện tiếp xúc
Elevator: cánh nâng
End support: giá đỡ phía sau
Engine lathe: máy tiện ren
Vần F
Feed selector: bộ điều chỉnh lượng ăn dao
Feed shaft: trục chạy dao
Facing tool: dao tiện mặt đầu
Fixed support: gối tựa cố định
Form tool: dao định hình
Front fender, mudguard: chắn bùn trước
Vần H
Hob slide: bàn trượt dao
Vần I
Inductance-type pick-up: bộ phát kiểu cảm kháng
Index crank: thanh chia
Vần J
Jet: ống phản lực
Jib: băng tải
Vần K
Key- seat milling cutter: dao phay răng then
Vần L
Left- hand milling cutter: dao phay chiều trái
Vần M
Magazine: nơi trữ phôi
Motor fan: quạt máy động cơ
Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành cơ khí viết tắt
Từ viết tắt về bảo trì, bảo hành
Breakdown maintenance/ Operation to Break Down/ OTBD: bảo trì khi có hư hỏng
Periodic maintenance /Time based maintenance /TBM / Fixed Time Maintenance-FTM): bảo trì định kỳ
Condition Based Maintenance (CBM): bảo trì dựa trên tình trạng thiết bị
Design Out Maintenance, DOM: bảo trì thiết kế lại
Life Time Extention, LTE: bảo trì kéo dài tuổi thọ
Reliability Center Maint (RCM): bảo trì tập trung vào độ tin cậy
Total Productive Maint (TPM) : Bảo trì năng suất toàn bộ hay toàn diện hay tổng thể
Risk Based Maintenance (RBM): Bảo trì dựa trên rủi ro
Viết tắt trong cơ khí thuỷ lực
Rod End Clevis: Kiểu lắp đầu xy-lanh hình chữ U (RC)
Rod End Tang: Kiểu lắp đầu xy-lanh khớp trụ (RT)
Stroke up to any practical length: Hành trình làm việc theo yêu cầu
Cap End Tang: Kiểu lắp đuôi xy-lanh khớp trụ (ET)
Double acting/Single acting: Xi lanh cần đôi/xi lanh cần đơn
Rod End Flange: Kiểu lắp đầu xy-lanh bích hình vuông (RF)
Rod End Spherical Bearing: Kiểu lắp đầu xy-lanh khớp cầu (RB)
Cross Tube: Kiểu lắp dạng ống trụ tròn (CT)
Viết tắt về cơ khí điện
FM _ Frequency Modulation: Biến điệu tần số
AC _ Alterating Current: Dòng điện xoay chiều
DC _ Direct Current: Dòng điện một chiều
FCO _ Fuse Cut Out: Cầu chì tự rơi
LBFOC _ Load Breaker Fuse Cut Out: Cầu chì tự rơi có cắt tải
CB _ Circuit Breaker: Máy cắt
ACB _ Air Circuit Breaker: Máy cắt bằng không khí
MCCB _ Moduled Case Circuit Breaker: Máy cắt khối có dòng cắt > 100A
MCB _ Miniature Circuit Breaker: Bộ ngắt mạch loại nhỏ
VCB _ Vacuum Circuit Breaker: Máy cắt chân không
RCD _ Residual Current Device: Thiết bị chống dòng điện dư
DF: Distortion Factor: hệ số méo dạng
THD: Total Harmonic Distortion: độ méo dạng tổng do sóng hài
SISO: single input single output: hệ thống 1 ngõ vào 1 ngõ ra
MIMO: multi input multi output: hệ thống nhiều ngõ vào , nhiều ngõ ra
Trên đây là tổng hợp thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành cơ khí chi tiết nhất. Ngoài ra, nếu bạn cần phiên dịch tiếng Anh chuyên ngành cơ khí, dịch thuật tiếng Anh các lĩnh vực liên quan hãy liên hệ với Phương Đông. Với hơn 9 năm kinh nghiệm, Phương Đông sẽ cung cấp cho bạn những bản dịch chuẩn xác và chất lượng nhất.
The post Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành cơ khí từ A đến Z appeared first on Blog dịch thuật Phương Đông.
Nguồn: Blog dịch thuật Phương Đông https://ift.tt/39WYHfs
Nhận xét
Đăng nhận xét