Chuyển đến nội dung chính

Top 100+ thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành xây dựng không thể bỏ qua

Đối với những người đang học và làm trong ngành xây dựng, việc đọc bản vẽ hoặc tham khảo các nguồn tài liệu nước ngoài có vẻ cũng khá quen thuộc. Tuy nhiên, để có thể hiểu rõ và dịch chính xác các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành xây dựng là một việc tốn khá nhiều thời gian và không hề dễ dàng. Nhận thấy được điều đó, Dịch Thuật Phương Đông xin gửi đến bạn bài tổng hợp các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành xây dựng thông dụng và chính xác nhằm hỗ trợ bạn nâng cao khả năng ngoại ngữ của bản thân. Cùng tham khảo ngay bên dưới nhé!

Các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành xây dựng phổ biến

Các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành xây dựng vần A

  • AB – As Built: Hoàn công
  • Abraham’s cones: Khuôn hình chóp cụt để đo độ sụt
  • Abrasion Damage: Hư hỏng do mài mòn
  • Abrasive action: Tác động mài mòn
  • Abrasive paper: Giấy nhám
  • Abutment: Trụ cầu
  • Accelerated test: Gia tốc thí nghiệm
  • Acceleration due to gravity: Gia tốc trọng trường
  • Accelerator : Máy gia tốc / Điện cực tăng tốc
  • Acceptance: Nghiệm thu, cho phép
  • Acid-resisting concrete: Bê tông chịu axit
  • Acoustic treatment: Xử lý tiếng ồn
  • Active crack: Vết nứt hoạt động
  • Activity of cement: Độ hoạt hóa xi măng
  • Actual construction time: Thời hạn thi công thực tế
  • Actual load: Tải trọng thực, tải trọng có ích
  • Additional load: Tải trọng phụ thêm / tăng thêm
  • Addressable Fire Alarm: Hệ thống báo cháy hệ địa chỉ
  • Advanced composite material: Vật liệu composite tiên tiến
  • Aerated concrete: Bê tông xốp / tổ ong
  • Aerodynamic Stability of bridge: Tính ổn định khí động học của cầu
  • Aerial ladder: Thang cứu hoả
  • Agglomerate foam concrete: Bê tông bọt thiêu kết/ bọt kết tụ
  • Aggregate: Cốt liệu
  • Agitating truck: Xe trộn / xe bồn
  • Agitation: Sự khuấy trộn
  • Agitator: Máy trộn
  • Agitator Shaker: Máy khuấy
  • AGL – Above Ground Level: Phía trên Cao độ sàn nền
  • Aggressivity: Tính ăn mòn
  • Air barrier: Tấm ngăn không khí
  • Air distribution system: Hệ thống điều phối khí
  • Air entrainment: Sự xâm nhập không khí
  • Air handling Xử lý không khí
  • Air inlet : Lỗ dẫn không khí vào
  • Air meter: Máy đo lượng khí
  • Air temperature: Nhiệt độ không khí
  • Air-placed concrete: Bê tông phun
  • Air-supported structure: Kết cấu bơm, khí nén
  • Alarm – Initiating device: Thiết bị báo động ban đầu
  • Alarm bell: Chuông báo động
Thuật ngữ trong ngành xây dựng bằng tiếng Anh
Thuật ngữ trong ngành xây dựng bằng tiếng Anh
  • Alkali: Kiềm
  • Alkali-aggregate reaction: Phản ứng kiềm cốt liệu
  • Alkali-silica reaction: Phản ứng kiềm silicat
  • Allowable load: Tải trọng cho phép
  • Allowable stress: Ứng suất cho phép
  • Allowable bearing capacity: Khả năng chịu lực cho phép
  • Alloy: Hợp kim
  • Alloy steel: Thép hợp kim
  • Alternate load: Tải trọng đối đầu
  • Alternate setbacks: Độ lùi
  • Altitude: Cao trình, cao độ công trình
  • Aluminate concrete: Bê tông aluminat
  • Aluminate cement:  Xi măng aluminat
  • Amphibious backhoe excavator: Máy xúc gầu ngược, làm việc trên cạn và đầm lầy
  • Amplitude of stress: Biên độ biến đổi ứng suất
  • Abeam: Xà góc; thanh giằng góc
  • Application of live load: Xếp hoạt tải
  • Approach span: Nhịp dẫn
  • Approach viaduct: Cầu dẫn
  • Appurtenance: Phụ tùng
  • Aqueduct: Cầu máng
  • Arch: Vòm
  • Architectural concrete: Bê tông kiến trục
  • Area of cross section (cross sectional area): Diện tích mặt cắt
  • Armoured concrete: Bê tông cốt thép
  • Articulated girder: Dầm ghép
  • Askew bridge: Cầu xiên, cầu chéo góc
  • Asphalt overlay: Lớp phủ nhựa đường
  • Auger-cast piles: Cọc khoan nhồi
  • Automatic batcher: Trạm trộn tự động

Các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành xây dựng vần B

  • Bidding: Đấu thầu
  • Bag of cement: Bao xi măng
  • Balance beam: Đòn cân; đòn thăng bằng
  • Balanced load: Tải trọng đối xứng
  • Balanced strain condition: Điều kiện cân bằng ứng biến
  • Ballast concrete: Bê tông đá dăm
  • Beam : Dầm
  • Bearable load: Tải trọng cho phép
  • Bearing: Gối cầu
  • Bed load: Trầm tích đáy
  • Bed plate: Bệ đỡ phân phối lực
  • Bedding: Móng cống
  • Bending crack: Vết nứt do uốn
  • Bending load: Tải trọng uốn
  • Bending moment: Mô men uốn
  • Bending stress: Ứng suất uốn
  • Bent-up bar:  Cốt thép uốn cong lên
  • Biais buse: Cống chéo, cống xiên
  • Bicycle railing: Hàng rào chắn bảo vệ đường xe đạp trên cầu
  • Bill of materials: Tổng hợp vật tư
  • Building (BLDG): Công trình
  • Bolt: Bu lông
  • Bolted construction: Kết cấu được liên kết bằng bu lông
  • Bolted splice: Liên kết bu lông
  • Bond: Dính bám
  • Bond beam: Dầm nối
  • Bond stress: Ứng suất dính bám
  • Bonding agent: Chất dính kết
  • Bonded tendon: Cốt thép dự ứng lực có dính bám với bê tông
  • Bottom of Pipe (BOP): Đáy ống
  • Bill of Quantities (BOQ): Bảng Dự toán Khối lượng
  • Bore pile: Cọc khoan
  • Braced member: Thanh giằng ngang
  • Braced girder: Giàn có giằng tăng cứng
  • Bracing: Giằng gió
  • Bracing beam: Dầm tăng cứng
  • Brake beam: Đòn hãm, cần hãm
  • Breeze concrete: Bê tông bụi than cốc
  • Bricklayer / Brickie: Thợ hồ
  • Bridge beam: Dầm cầu
  • Bridge deck: Kết cấu nhịp cầu
  • Bridge end: Đầu cầu
  • Bridge on curve: Cầu cong
  • Building area: Diện tích sàn xây dựng
  • Building density: Mật độ xây dựng
  • Building investment project: Dự án đầu tư xây dựng
  • Building site: Công trường xây dựng
  • Buoyancy: Lực đẩy nổi
Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành xây dựng
Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành xây dựng

 Các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành xây dựng vần C

  • Crusher-run aggregate: Cốt liệu sỏi đá
  • Cable trace: Đường trục cáp
  • Cable-stayed bridge  : Cầu dây xiên
  • Caisson: Giếng chìm
  • Camber: Độ vồng ngược
  • Camber beam: Dầm cong, dầm vồng
  • Cantilever: Hẫng, phần hẫng
  • Cantilever construction method: Phương pháp thi công hẫng
  • Carbon steel: Thép các bon (thép than)
  • Carcase: Khung sườn (kết cấu nhà)
  • Cased beam: Dầm thép bọc bê tông
  • Cast iron: Gang đúc
  • Cast steel: Thép đúc
  • Cast concrete : Bê tông đúc 
  • Castellated beam: Dầm thủng
  • Cellular concrete: Bê tông tổ ong
  • Cement: Xi măng
  • Cement concrete: Bê tông xi măng
  • Cement content: Hàm lượng xi măng
  • Center line: Đường trục
  • Center of gravity: Trọng tâm
  • Center spiral: Lõi hình xoắn ốc trong bó sợi thép
  • Centrifugal pump / Impeller pump: Bơm ly tâm
  • Centrifugal force: Lực ly tâm
  • Centre point load: Tải trọng tập trung
  • Centred prestressing: Dự ứng lực đúng tâm
  • Centrifugal load: Tải trọng ly tâm
  • Centroid lies: Trục trung tâm
  • CFW – Continuous Fillet Weld: Đường hàn mép liên tục
  • Characteristic strength: Cường độ đặc trưng
  • Chilled steel: Thép đã tôi
  • Chord: Thanh biên dàn
  • Chuting concrete: Bê tông lỏng
  • Clarke beam: Dầm ghép bằng gỗ
  • Cobble: Đá hộc, đá xây
  • Coefficient of roughness: Hệ số nhám
  • Coefficient of sliding friction: Hệ số ma sát trượt
  • Coefficient of thermal expansion: Hệ số dãn dài do nhiệt
  • Cofferdam: Đê quai (ngăn nước tạm)
  • Cold rolled steel: Thép cán nguội
  • Combination beam: Dầm tổ hợp, dầm ghép
  • Commercial concrete: Bê tông trộn sẵn
  • Composite load: Tải trọng phức hợp
  • Compound concrete zone: Vùng bê tông chịu nén
  • Compressive stress: Ứng suất nén
  • Compressive load: Tải trọng nén
  • Concrete: Bê tông
  • Concrete mixer / Gravity mixer: Máy trộn bê tông
  • Connect by hinge: Nối khớp
  • Consulting engineer: Kỹ sư cố vấn
  • Continuous concrete: Bê tông liền khối
  • Contractor: Người nhận thầu, nhà thầu (bên B)
  • Corrosive environment aggressive: Môi trường ăn mòn
  • Counterpoiser, Counterbalance: Đối trọng
  • Courbature: Độ cong
  • Crack opening, Crack width: Độ mở rộng vết nứt
  • Cutting machine: Máy cắt cốt thép
  • Cyclopean concrete: Bê tông đá hộc        
  • Creep deformation: Biến dạng do từ biến

Các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành xây dựng vần D

  • Dead load (DL): Tĩnh tải
  • Dead to live load ratio: Tỷ lệ giữa tĩnh tải và hoạt tải
  • De-aerated concrete: Bê tông (đúc trong) chân không
  • Deck girder: Giàn cầu
  • Deep foundation: Móng sâu
  • Deflection: Độ võng
  • Deformed reinforcement: Cốt thép có độ dính bám cao (có gờ)
  • Demand load: Tải trọng yêu cầu
  • Dense concrete: Bê tông nặng
  • Density of material Tỷ trọng của vật liệu
  • Design load: Tải trọng tính toán, tải trọng thiết kế
  • Desk Kết cấu nhịp
  • Distributed load: Tải trọng phân bố
  • Diameter Nominal (DN): Đường kính danh định
  • Downpipe (DP): Ống xối thoát nước mưa
  • Drainage: Hệ thống thoát nước, sự thoát nước
  • Dry concrete: Bê tông trộn khô, vữa bê tông cứng
  • Dry guniting : Phun bê tông khô
  • Dry sand: Cát khô
  • Durability: Độ bền lâu (tuổi thọ)
  • Dynamic test: Thử nghiệm động học

 Các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành xây dựng vần E

  • Early strength concrete: Bê tông kết cứng nhanh
  • Earth pressure: Áp lực đẩy của đất
  • Eccentric load: Tải trọng lệch tâm
  • Eccentricity: Độ lệch tâm
  • Elastic analysis: Phân tích đàn hồi (đối với kết cấu)
  • Elastic deformation: Biến dạng đàn hồi
  • Elastic limit: Giới hạn đàn hồi
  • Elastic shortening: Co ngắn đàn hồi
  • Emergency bridge stairs: Cầu tạm
  • Empirical method: Phương pháp thực nghiệm
  • Enol block: Khối đầu dầm
  • Equipment for the distribution of concrete: Thiết bị phân phối bê tông
  • Erection equipment: Thiết bị xây lắp
  • Erection joint: Khe nối thi công, vết nối thi công
  • Erection load: Tải trọng xây lắp (trong lúc thi công)
  • Erection method: Phương pháp lắp ghép
  • Erection plan: Bản vẽ thi công
  • EST – Estimate: Đánh giá, ước lượng
  • Eccentricity coefficient: Hệ số lệch tâm
  • Expanding cement: Xi măng nở
  • Expansion: Dãn nở
  • Expansion joint: Khe co giãn, khe biến dạng
  • Experiment: Thực nghiệm
  • External force: Ngoại lực
Tiếng Anh chuyên ngành xây dựng
Tiếng Anh chuyên ngành xây dựng

 Các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành xây dựng vần F

  • Fabric reinforcement: Cốt (thép) lưới
  • Fabrication, Manufaction: Chế tạo, sản xuất
  • Floor- Area Ratio (FAR): Mật độ sàn xây dựng
  • Fastening pin (to bolt): Chốt ngang (lắp chốt ngang)
  • FB – Footing Beam: Dầm móng
  • Floor Drain (FD): Phễu thu thoát nước sàn
  • Fence: Bờ rào, tường rào
  • Fire Hose Cabinet (FHC): Tủ PCCC
  • Field of application: Phạm vi áp dụng
  • Fine gravel: Sỏi nhỏ, sỏi đập vụn
  • Fire resistance: Độ bền chịu lửa
  • Floated concrete: (vữa) bê tông nhão/bê tông chảy lỏng
  • Fibre Optic Cable (FOC): Cáp quang
  • Footing: Bệ móng
  • Form: Ván khuôn
  • Form removal: Dỡ ván khuôn
  • Foundation: Móng
  • Foundation beam: Dầm móng
  • Foundation material: Vật liệu của móng
  • Fragile material: Vật liệu dòn
  • Frame: Khung
  • Frame reinforcement: Cốt (thép) giàn
  • FSBL – Full Strength Butt Weld: Đường hàn đối đầu chịu lực

Các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành xây dựng vần H

  • Hollow Pile: Cọc rỗng ly tâm
  • Homogeneous material: Vật liệu đồng chất
  • Homogeneity coefficient: Hệ số đồng nhất
Từ ngữ tiếng Anh thông dụng trong xây dựng
Từ ngữ tiếng Anh thông dụng trong xây dựng

Các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành xây dựng vần M

  • Main reinforcement parallel to traffic: Cốt thép chủ song song hướng xe chạy
  • Movable form, traveling form: ván khuôn di động
  • Movable load: tải trọng di động

Các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành xây dựng vần N

  • Non reactive load: tải trọng không gây phản lực, tải thuần trở (điện)
  • Non-central load: tải trọng lệch tâm
  • Non-fines concrete: bê tông hạt thô

Các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành xây dựng vần O

  • Owner: Chủ đầu tư

Các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành xây dựng vần U

  • U form bolt connection: Bu lông hình chữ U
  • Ultimate load: Tải trọng giới hạn

Các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành xây dựng vần Z

  • ZinC covering: Lớp mạ kẽm
  • Zero resultant: Hợp lực bằng không
Tiếng Anh xây dựng
Tiếng Anh xây dựng

Các thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành xây dựng khá phức tạp và mang tính chuyên môn cao. Chúng đòi hỏi người kỹ sư hay các nhân viên thi công phải có một lượng kiến thức và sự am hiểu nhất định về công việc để có thể sử dụng các thuật ngữ này một cách thành thạo. Vì vậy ngoài việc tham khảo các từ ngữ trên thì bạn cũng có thể liên hệ với các dịch vụ dịch thuật uy tín khi cần đến dịch thuật tiếng Anh, dịch thuật tiếng Anh chuyên ngành xây dựng, dịch thuật hồ sơ thầu, phiên dịch tiếng Anh, phiên dịch dự án, phiên dịch online, phiên dịch chuyên ngành xây dựng để có những bản dịch chất lượng hơn.

The post Top 100+ thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành xây dựng không thể bỏ qua appeared first on Blog dịch thuật Phương Đông.



Nguồn: Blog dịch thuật Phương Đông https://ift.tt/35s9CfE

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Dịch giấy khai sinh sang tiếng Nhật

Dịch giấy khai sinh sang tiếng Nhật : Nhận dịch các giấy tờ tùy thân sang tiếng Nhật như: Sổ hộ khẩu, CMND, giấy khai sinh, bảng điểm, học bạ,… nhanh chóng, chính xác, giá rẻ và toàn Quốc. Liên hệ ngay với chúng tôi. GỌI NGAY   HOTLINE: 0964 333 933 Lý do cần dịch giấy khai sinh sang tiếng Nhật Giấy khai sinh là một loại giấy tờ tùy thân được cấp bởi cơ quan có thẩm quyền tại mỗi nước để xác nhận sự hiện diện về mặt pháp lý của một cá nhân sau khi được sinh ra và sẽ được sử dụng thường xuyên trong tương lai để thực hiện các thủ tục hành chính có liên quan như học tập, xin việc, đăng ký, … Cũng như ở Việt Nam các giấy tờ tài liệu bằng tiếng nước ngoài trong hồ sơ đăng ký hộ tịch phải được dịch sang tiếng Việt hoặc tiếng Anh theo quy định thì ở Nhật Bản các giấy tờ tùy thân của bạn của người nước ngoài cũng phải được dịch sang tiếng Nhật Bản và được công chứng tư pháp. Mẫu giấy khai sinh dịch sang tiếng Nhật Dịch giấy khai sinh sang tiếng Nhật ở đâu? Dù bạn ...

Tổng hợp mẫu bản dịch tiếng Anh giấy khai sinh theo từng giai đoạn

Giấy khai sinh là một giấy tờ quan trọng với mỗi công dân Việt Nam. Vì đây chính là giấy tờ hộ tịch gốc được lập ra đầu tiên của mỗi người. Từ năm 1975 đến nay, đã có rất nhiều mẫu giấy khai sinh khác nhau được ban hành. Tương ứng với mỗi bản gốc là các bản dịch tiếng Anh khác nhau. Các bản dịch giấy khai sinh tiếng Anh rất hữu ích trong quá trình làm thủ tục sao y với các cá nhân, cơ quan nước ngoài hoặc bổ sung trong hồ sơ xin visa đi du học . Phương Đông xin gửi đến mọi người các mẫu bản dịch tiếng Anh giấy khai sinh theo từng năm bên dưới. Giấy khai sinh là gì? Khoản 6 Điều 4 Luật Hộ tịch năm 2014 có quy định “ Giấy khai sinh là văn bản do cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp cho cá nhân khi được đăng ký khai sinh”. Nội dung của giấy khai sinh là các thông tin cơ bản như ngày sinh, cha mẹ, quê quán của một cá nhân. Đầy là giấy tờ hộ tịch gốc của cá nhân và có giá trị pháp lý trong nhiều thủ tục hành chính sau này. Giấy khai sinh tiếng anh là gì? Giấy khai sinh khi dịch sang t...

Dịch sổ hộ khẩu sang tiếng Nhật chuẩn và nhanh nhất

Lý do cần dịch sổ hộ khẩu sang tiếng Nhật? Để sang Nhật Bản học tập, làm việc hoặc cần làm thủ tục giảm trừ thuế tại Nhật bạn buộc phải dịch giấy tờ tùy thân sang tiếng Nhật , trong đó sổ hộ khẩu là một trong những giấy tờ quan trọng mà bạn cần phải dịch sang tiếng Nhật. Tại dịch thuật Phương Đông chúng tôi đã có hơn 06 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực dịch thuật tiếng Nhật và đào tạo các khóa học tiếng Nhật nên là một ưu thế lớn trong việc dịch thuật chính xác các giấy tờ tùy thân của bạn sang tiếng Nhật. Dịch vụ dịch thuật sổ hộ khẩu sang tiếng Nhật nhanh nhất –  LH ngay: 0964.333.933 Mẫu dịch sổ hộ khẩu từ tiếng Việt sang tiếng Nhật Dưới đây là một số mẫu sổ hộ khẩu đã dịch từ tiếng Việt sang tiếng Nhật, bạn có thể download các mẫu này miễn phí từ nhiều nguồn trên internet. Tuy nhiên sổ khẩu thường yêu cầu có công chứng vì vậy các bản dịch mà bạn download từ trên mạng hoặc bạn tự dịch sẽ cần phải hiệu đính lại trước khi được công chứng viên chứng thực...